循行
じゅんこう「TUẦN HÀNH」
Acting in accordance with one's orders
Direct motion, prograde motion
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tuần hoàn

Bảng chia động từ của 循行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 循行する/じゅんこうする |
Quá khứ (た) | 循行した |
Phủ định (未然) | 循行しない |
Lịch sự (丁寧) | 循行します |
te (て) | 循行して |
Khả năng (可能) | 循行できる |
Thụ động (受身) | 循行される |
Sai khiến (使役) | 循行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 循行すられる |
Điều kiện (条件) | 循行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 循行しろ |
Ý chí (意向) | 循行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 循行するな |
循行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 循行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.