微服
びふく「VI PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quần áo thiết kế nhằm không thu hút sự chú ý của người khác

Bảng chia động từ của 微服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 微服する/びふくする |
Quá khứ (た) | 微服した |
Phủ định (未然) | 微服しない |
Lịch sự (丁寧) | 微服します |
te (て) | 微服して |
Khả năng (可能) | 微服できる |
Thụ động (受身) | 微服される |
Sai khiến (使役) | 微服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 微服すられる |
Điều kiện (条件) | 微服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 微服しろ |
Ý chí (意向) | 微服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 微服するな |