Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微少 びしょう
Nhỏ vô cùng; cực nhỏ
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
微熱 びねつ
sốt nhẹ.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên