行動を失う
こうどうをうしなう
Bó tay.

行動を失う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動を失う
失行 しっこう
(ethical) mistake
失行症 しっこうしょう
bệnh mất phối hợp động tác
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip