Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳光正行
正徳 しょうとく
thời Shoutoku (1711.4.25-1716.6.22)
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳行 とっこう
đức hạnh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang