Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団地 だんち
khu chung cư
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
暴力団 ぼうりょくだん
lũ lưu manh; nhóm bạo lực
団地族 だんちぞく
cho ở lập đề án cho những người cư trú
地力 ちりょく じりき
khả năng sinh sản (đất đai)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.