Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này