Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳島大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
学徳 がくとく
học thuật và đức hạnh
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
大徳 だいとく
Đức hạnh lớn; đạo dức tốt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.