Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳島大空襲
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
Great Tokyo Air Raid (firebombing of Tokyo, Mar. 10, 1945)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
大徳 だいとく
Đức hạnh lớn; đạo dức tốt