Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳島県中学校一覧
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.