Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系図 けいず
dòng dõi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
女系 じょけい にょけい
hàng nữ; họ ngoại
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
家系図 かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
系図学 けいずがく
phả hệ học (sự nghiên cứu)