Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳永正利
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
永正 えいしょう
thời Eishou (30/2/1504-23/8/1521)
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
正徳 しょうとく
thời Shoutoku (1711.4.25-1716.6.22)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利蜂 とっくりばち トックリバチ
potter wasp (esp. species Eumenes mikado)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.