Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳永秀則
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
道徳法則 どうとくほうそく
quy tắc đạo đức
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng