道徳法則
どうとくほうそく「ĐẠO ĐỨC PHÁP TẮC」
☆ Danh từ
Quy tắc đạo đức

道徳法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道徳法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
法則 ほうそく
đạo luật
道徳 どうとく
đạo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
港則法 こうそくほう
luật cảng biển
法則性 ほうそくせい
tính quy tắc