Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公徳 こうとく
đạo đức xã hội
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
公徳心 こうとくしん
tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
公衆道徳 こうしゅうどうとく
đạo đức cộng đồng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).