Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳行駅
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳行 とっこう
đức hạnh
徳行者 とっこうしゃ
hiền sĩ.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
徳を行う とくをおこなう
rèn luyện đạo đức
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.