Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徴兵制度 ちょうへいせいど
Chế độ nghĩa vụ (đi lính).
源泉徴収制度 げんせんちょーしゅーせーど
hệ thống thuế khấu trừ tại nguồn
徴兵制 ちょうへいせい
課徴金減免制度 かちょうきんげんめんせいど
hệ thống miễn giảm phụ phí
制度 せいど
chế độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
象徴天皇制 しょうちょうてんのうせい
hệ thống hoàng đế tượng trưng