Các từ liên quan tới 徹子の部屋のテーマ
部屋子 へやご
thanh niên vẫn sống ở nhà, phụ thuộc
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
子供部屋 こどもべや
phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con.
テーマ テーマ
chủ đề; chủ điểm
に部屋の家 にへやのいえ
hai gian nhà.
驚異の部屋 きょういのへや
những chiếc tủ tò mò (Cabinet of curiosities)