Các từ liên quan tới 心にしまいましょう
ましょう ましょ まひょ
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
日ましに ひましに
càng ngày càng....
しにざま しにざま
cách chết
cuối cùng; rốt cuộc; sau chót.
due west
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn