Các từ liên quan tới 心に残るニッポンの歌
心に残る こころにのこる
Đáng ghi nhớ. không thể nào quên
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌心 うたごころ
ý nghĩa, tình cảm của một bài hát, bài thơ (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
残心 ざんしん
dã tâm (có ý định làm hại người khác)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).