Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心のすみか
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
飲み明かす のみあかす
uống rượu thâu đêm
心からの こころからの
đôn hậu
イカの墨 イカのすみ いかのすみ
phần chất lỏng màu đen bên trong con mực
心頼み こころだのみ
sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa
かすみ目 かすみめ
thị lực mờ
住み心地の良い すみごこちのよい すみごこちのいい
tiện nghi, môi trường sống tốt
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu