Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心の絆
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
絆創膏 ばんそうこう バンソーコー バンソーコ
Băng gạc
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
絆される ほだされる
bị xiêu lòng, bị cảm động
足カバー/脚絆 あしカバー/きゃはん
Bao chân/băng chân