絆される
ほだされる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị xiêu lòng, bị cảm động

Bảng chia động từ của 絆される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絆される/ほだされるる |
Quá khứ (た) | 絆された |
Phủ định (未然) | 絆されない |
Lịch sự (丁寧) | 絆されます |
te (て) | 絆されて |
Khả năng (可能) | 絆されられる |
Thụ động (受身) | 絆されられる |
Sai khiến (使役) | 絆されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絆されられる |
Điều kiện (条件) | 絆されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絆されいろ |
Ý chí (意向) | 絆されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絆されるな |
絆される được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絆される
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
絆創膏 ばんそうこう バンソーコー バンソーコ
Băng gạc
足カバー/脚絆 あしカバー/きゃはん
Bao chân/băng chân
刺される さされる
để được đâm bằng dao, bị đâm vào, dính vào
一般用絆創膏 いっぱんようばんそうこう
băng cá nhân
為れる される
Làm, thực hiện