心を動かされる
こころをうごかされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cảm động

Bảng chia động từ của 心を動かされる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心を動かされる/こころをうごかされるる |
Quá khứ (た) | 心を動かされた |
Phủ định (未然) | 心を動かされない |
Lịch sự (丁寧) | 心を動かされます |
te (て) | 心を動かされて |
Khả năng (可能) | 心を動かされられる |
Thụ động (受身) | 心を動かされられる |
Sai khiến (使役) | 心を動かされさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心を動かされられる |
Điều kiện (条件) | 心を動かされれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心を動かされいろ |
Ý chí (意向) | 心を動かされよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心を動かされるな |