心を動かす
こころをうごかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Gây xúc động, làm động lòng

Bảng chia động từ của 心を動かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心を動かす/こころをうごかすす |
Quá khứ (た) | 心を動かした |
Phủ định (未然) | 心を動かさない |
Lịch sự (丁寧) | 心を動かします |
te (て) | 心を動かして |
Khả năng (可能) | 心を動かせる |
Thụ động (受身) | 心を動かされる |
Sai khiến (使役) | 心を動かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心を動かす |
Điều kiện (条件) | 心を動かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 心を動かせ |
Ý chí (意向) | 心を動かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 心を動かすな |
心を動かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を動かす
駒を動かす こまをうごかす
ra nước cờ, đi nước cờ
机を動かす つくえをうごかす
dịch chuyển ,di chuyển bàn
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
心を動かされる こころをうごかされる
cảm động
機械を動かす きかいをうごかす
mở máy.