心を向ける
こころをむける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hướng tâm trí về

Bảng chia động từ của 心を向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心を向ける/こころをむけるる |
Quá khứ (た) | 心を向けた |
Phủ định (未然) | 心を向けない |
Lịch sự (丁寧) | 心を向けます |
te (て) | 心を向けて |
Khả năng (可能) | 心を向けられる |
Thụ động (受身) | 心を向けられる |
Sai khiến (使役) | 心を向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心を向けられる |
Điều kiện (条件) | 心を向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 心を向けいろ |
Ý chí (意向) | 心を向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心を向けるな |
心を向ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を向ける
目を向ける めをむける
quan tâm, để mắt tới
背を向ける せをむける
để giả vờ không thấy (xem); để quay một có tiếp tục lùi lại
水を向ける みずをむける
Dụ dỗ, lôi kéo
兵を向ける へいをむける
để gửi một quân đội
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向ける むける
chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía
背中を向ける せなかをむける
quay lưng lại
心配を掛ける しんぱいをかける
làm cho ai lo lắng, làm cho ai bận tâm