水を向ける
みずをむける
Lôi kéo
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dụ dỗ, lôi kéo

Bảng chia động từ của 水を向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水を向ける/みずをむけるる |
Quá khứ (た) | 水を向けた |
Phủ định (未然) | 水を向けない |
Lịch sự (丁寧) | 水を向けます |
te (て) | 水を向けて |
Khả năng (可能) | 水を向けられる |
Thụ động (受身) | 水を向けられる |
Sai khiến (使役) | 水を向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水を向けられる |
Điều kiện (条件) | 水を向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 水を向けいろ |
Ý chí (意向) | 水を向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水を向けるな |
水を向ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水を向ける
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
目を向ける めをむける
quan tâm, để mắt tới
背を向ける せをむける
để giả vờ không thấy (xem); để quay một có tiếp tục lùi lại
兵を向ける へいをむける
để gửi một quân đội
心を向ける こころをむける
hướng tâm trí về
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
水を掛ける みずをかける
vẩy nước lên (cái gì đó); phun nước vào
水をあける みずをあける
dẫn trước với khoảng cách một thân người (trong cuộc thi bơi); dẫn trước với khoảng cách một thân thuyền (trong cuộc đua thuyền)