Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心臓画像診断 しんぞうがぞうしんだん
chẩn đoán hình ảnh tim
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
像 ぞう
tượng, bức tượng
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph
オスカー像 おすかーぞう