心内膜線維弾性症
しんないまくせんいだんせいしょう
U sợi nội tâm mạc
心内膜線維弾性症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心内膜線維弾性症
心内膜心筋線維症 しんないまくしんきんせんいしょう
xơ hóa nội mạc cơ tim
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
腹膜線維症 ふくまくせんいしょう
xơ hóa phúc mạc
後腹膜線維症 ごふくまくせんいしょう
xơ hóa sau phúc mạc
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch