内心
ないしん「NỘI TÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trong lòng.
Tâm bên trong
内心
を
打
ちあける
Nói những lời từ đáy lòng

Từ đồng nghĩa của 内心
noun
Từ trái nghĩa của 内心
内心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内心
内心忸怩 ないしんじくじ
cảm giác hối hận, xấu hổ; cắn rứt lương tâm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心療内科 しんりょうないか
Y học thần kinh, một ngành y khoa liên ngành khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội, tâm lý và hành vi đối với các quá trình trên cơ thể và chất lượng cuộc sống ở người và động vật.
心内膜床 しんないまくゆか
gối nội mạc tim
心内膜炎 しんないまくえん
endocarditis
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu