心立て
こころだて「TÂM LẬP」
☆ Danh từ
Sự xếp đặt

心立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心立て
立てかける 立てかける
dựa vào
心安立て こころやすだて
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立心偏 りっしんべん
bộ nhân đứng
独立心 どくりつしん
tinh thần độc lập; ước muốn được độc lập (không phải lệ thuộc)
自立心 じりつしん
tinh thần tự lực; cảm giác độc lập
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.