国尽くし
くにずくし くにつくし「QUỐC TẪN」
☆ Danh từ
Sự liệt kê (của) những tên (của) những nước

国尽くし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国尽くし
尽くし づくし ずくし
toàn là
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
尽忠報国 じんちゅうほうこく
tận trung báo quốc
出し尽く だしつく
thoát ra, ra khỏi
心尽くし こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm
花尽くし はなづくし はなずくし はなつくし
sự liệt kê (kể) tên nhiều loài hoa; hoa văn đủ loại hoa, mẫu thiết kế đủ loại hoa
し尽くす しつくす
to leave nothing undone, to do all in one's might, to do everything possible
宝尽くし たからづくし
collection of treasures, collection of luck-bringing items