花尽くし
はなづくし はなずくし はなつくし「HOA TẪN」
☆ Danh từ
Sự liệt kê (kể) tên nhiều loài hoa; hoa văn đủ loại hoa, mẫu thiết kế đủ loại hoa

花尽くし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花尽くし
バラのはな バラの花
hoa hồng.
尽くし づくし ずくし
toàn là
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
出し尽く だしつく
thoát ra, ra khỏi
心尽くし こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm
国尽くし くにずくし くにつくし
sự liệt kê (của) những tên (của) những nước
宝尽くし たからづくし
Bộ sưu tập kho báu, vật phẩm may mắn
し尽くす しつくす
làm hết sạch; làm đến tận cùng; làm cho bằng hết