Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心得顔
こころえがお
bộ mặt có vẻ biết rõ điều gì
得意顔 とくいがお
khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc
所得顔 ところえがお
khuôn mặt đắc thắng
得心 とくしん
sự tâm đắc
心得 こころえ
sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
得たり顔 えたりがお
gương mặt tự hào, gương mặt đắc ý
不心得 ふこころえ
vô ý, thiếu thận trọng
「TÂM ĐẮC NHAN」
Đăng nhập để xem giải thích