心技
しんぎ こころわざ「TÂM KĨ」
☆ Danh từ
Tinh thần và kỹ thuật

心技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心技
心技体 しんぎたい
thuật ngữ chung cho sức mạnh tinh thần của các võ sỹ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
心理学的技術 しんりがくてきぎじゅつ
kỹ thuật tâm lý
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật