心抜き器
しんぬきき こころぬきき「TÂM BẠT KHÍ」
☆ Danh từ
Cái để lấy lõi

心抜き器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心抜き器
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
モリンバー(抜針器) モリンバー(ばっしんき)
dụng cụ rút ghim (dụng cụ được sử dụng để rút các ghim đã được đóng vào vật liệu, chẳng hạn như giấy, bìa, kim loại)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.