心機
しんき「TÂM KI」
☆ Danh từ
Sự hoạt động của tim; trạng thái tinh thần, tâm trạng

心機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心機
遠心機 えんしんき
máy ly tâm
超遠心機 ちょうえんしんき
máy siêu ly tâm
心機一転 しんきいってん
thay đổi tâm trạng
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
遠心機(遠心分離器) えんしんき(えんしんぶんりき)
máy sắc ký lỏng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.