心焉に在らざれば視れども見えず
こころここにあらざればみれどもみえず
☆ Cụm từ
The eye is blind if the mind is absent

心焉に在らざれば視れども見えず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心焉に在らざれば視れども見えず
例に漏れず れいにもれず
không có ngoại lệ
何れも どれも いずれも
cho dù thế nào đi nữa
none (in sentence with negative verb)
子供連れ こどもづれ こどもずれ
việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em.
声はすれども姿は見えず こえはすれどもすがたはみえず
It's audible but invisible
選ばれし者 えらばれしもの
người được lựa chọn
見れば見るほど みればみるほど
càng nhìn càng...
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình