Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心理療法の一覧
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
心理療法 しんりりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
心身療法 しんしんりょーほー
liệu pháp tâm trí - cơ thể
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu
物理療法 ぶつりりょうほう
(y học) vật lý trị liệu
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
クライエント中心療法 クライエントちゅーしんりょーほー
liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>