Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心理試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
心理実験 しんりじっけん
thực nghiệm tâm lý học
税理士試験 ぜいりししけん
bài thi chứng chỉ kế toán thuế
試験管理プロトコル しけんかんりプロトコル
giao thức quản lý test
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
実験心理学 じっけんしんりがく
tâm lý học thực nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
調理油試験紙 ちょうりあぶらしけんし
giấy thử dầu