Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心療内科医・涼子
心療内科 しんりょうないか
Y học thần kinh, một ngành y khoa liên ngành khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội, tâm lý và hành vi đối với các quá trình trên cơ thể và chất lượng cuộc sống ở người và động vật.
内科医 ないかい
Bác sĩ nội khoa
産科医療 さんかいりょう
chăm sóc sản khoa
歯科医療 しかいりょう
điều trị nha khoa
歯科医療サービス しかいりょうサービス
dịch vụ điều trị nha khoa
医療 いりょう
sự chữa trị
歯科医療施設 しかいりょうしせつ
cơ sở điều trị nha khoa
小児歯科医療 しょうにしかいりょう
điều trị nha khoa cho trẻ