Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
心的 しんてき
liên quan đến tinh thần, tâm lý
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á