労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒言 しょげん ちょげん
Lời nói đầu; lời mở đầu.
由緒 ゆいしょ
lịch sử; phả hệ; nòi giống; dòng dõi.
緒論 しょろん ちょろん
Lời giới thiệu; lời mở đầu.
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông