心臓血管作用剤
しんぞうけっかんさようざい
Chất tác dụng tim mạch
心臓血管作用剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心臓血管作用剤
心臓血管系 しんぞうけっかんけい
hệ tim mạch
腎臓作用剤 じんぞうさようざい
chất tác dụng thận
心臓血管系デコンディショニング しんぞうけっかんけいデコンディショニング
suy giảm chức năng tim mạch
心臓血管疾患 しんぞうけっかんしっかん
bệnh về tim mạch
心臓血管外科 しんぞうけっかんげか
ngoại khoa phẫu thuật tim mạch
血管心臓造影 けっかんしんぞうぞうえい
chụp mạch tim; chụp mạch vành tim
血液作用剤 けつえきさよーざい
chất tác động máu
溶血作用剤 ようけつさようざい
nhóm tác nhân tan máu