Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
腕に覚え うでにおぼえ
tự tin vào tay nghề của mình
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình
見覚え みおぼえ
sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức
物覚え ものおぼえ
trí nhớ