腕に覚え
うでにおぼえ「OẢN GIÁC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Tự tin vào tay nghề của mình
Bảng chia động từ của 腕に覚え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕に覚える/うでにおぼえる |
Quá khứ (た) | 腕に覚えった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 腕に覚えります |
te (て) | 腕に覚えって |
Khả năng (可能) | 腕に覚えありえる |
Sai khiến (使役) | 腕に覚えらせる |
Điều kiện (条件) | 腕に覚えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腕に覚えれる |
Ý chí (意向) | 腕に覚えろう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕に覚えるな |