忌明け
きあけ「KỊ MINH」
Chấm dứt (của) sự phiền muộn

忌明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忌明け
忌み明け いみあけ きあけ
chấm dứt sự phiền muộn
忌が明ける きがあける いみがあける
tang quyến kết thúc thời gian để tang để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
忌 き
tảng thời gian
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng