忌引
きびき「KỊ DẪN」
Sự nghỉ làm (nghỉ học) vì nhà có tang

忌引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忌引
忌引き きびき
sự vắng mặt (nghỉ làm; nghỉ học) do trong gia đình có người chết
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng