忌引き
きびき「KỊ DẪN」
☆ Danh từ
Sự vắng mặt (nghỉ làm; nghỉ học) do trong gia đình có người chết

忌引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忌引き
忌引 きびき
sự nghỉ làm (nghỉ học) vì nhà có tang
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng