Các từ liên quan tới 忍びの者 霧隠才蔵
忍びの者 しのびのもの
ninja
隠忍 いんにん
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên
忍び忍び しのびしのび
lén lút
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
隠者 いんじゃ
ẩn sĩ
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
忍びの術 しのびのじゅつ
art of stealth (i.e. ninjutsu)